Hiển thị 1–12 của 25 kết quả

4.038.000.000 

Kiểu dáng : Minivan (xe đa dụng)

Số chỗ : 7 chỗ

Hộp số : Tự động 8 cấp / 8-speed Automatic

Dung tích : 3456cc

Nhiên liệu : Petrol

4.030.000.000 

Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)

Số chỗ : 7 chỗ

Hộp số : Số tự động 6 cấp

Dung tích : 4608cc

Nhiên liệu : Xăng

2.379.000.000 

Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)

Số chỗ : 7 chỗ

Hộp số : Số tự động 6 cấp/6AT

Dung tích : 2694cc

Nhiên liệu : Xăng/Petrol

1.354.000.000 

Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)

Số chỗ : 7 chỗ

Hộp số : Số sàn 6 cấp/6MT

Dung tích : 2393cc

Nhiên liệu : Dầu

1.236.000.000 

Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)

Số chỗ : 7 chỗ

Hộp số : Số tự động 6 cấp/6AT

Dung tích : 2694cc

Nhiên liệu : Xăng

1.199.000.000 

Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)

Số chỗ : 7 chỗ

Hộp số : Số tự động 6 cấp/6AT

Dung tích : 2694cc

Nhiên liệu : Xăng/Petrol

1.176.000.000 

Kiểu dáng : Hatchback

Số chỗ : 15 chỗ

Hộp số : Số sàn 6 cấp/6MT

Dung tích : 2755cc

Nhiên liệu : Dầu/Diesel

1.150.000.000 

Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)

Số chỗ : 7 chỗ

Hộp số : Số tự động 6 cấp/6AT

Dung tích : 2694cc

Nhiên liệu : Xăng/Petrol

1.096.000.000 

Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)

Số chỗ : 7 chỗ

Hộp số : Số tự động 6 cấp/6AT

Dung tích : 2393cc

Nhiên liệu : Dầu

1.033.000.000 

Kiểu dáng : SUV (xe thể thao đa dụng)

Số chỗ : 7 chỗ

Hộp số : Số sàn 6 cấp/6MT

Dung tích : 2393cc

Nhiên liệu : Dầu/Diesel

971.000.000 

Kiểu dáng : Minivan (xe đa dụng)

Số chỗ : 7 chỗ

Hộp số : Số tự động 6 cấp/6AT

Dung tích : 1998cc

Nhiên liệu : Xăng/Petrol

913.000.000 

Kiểu dáng : Pickup (xe bán tải)

Số chỗ : 5

Hộp số : Hộp số tự động 6 cấp

Dung tích : 2.755 cm3

Nhiên liệu : Dầu

0967.858.500